Trang chủGBT • TSE
add
BMTC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 $
Mức chênh lệch một ngày
12,43 $ - 12,88 $
Phạm vi một năm
11,18 $ - 16,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,35 Tr | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 70,62 Tr | 13,94% |
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | 20,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 18,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | -188,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 Tr | — |
Tổng tài sản | 700,62 Tr | 9,34% |
Tổng nợ | 169,25 Tr | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | 20,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | -82,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,10 Tr | 400,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | -125,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,73 Tr | 267,54% |
Dòng tiền tự do | 9,14 Tr | -33,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
960