Trang chủGCB • KLSE
add
Guan Chong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,13 RM - 3,18 RM
Phạm vi một năm
2,60 RM - 4,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T MYR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 130,24% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 120,17% |
Thu nhập ròng | 94,60 Tr | 2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,02 Tr | 211,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,92 Tr | 317,51% |
Tổng tài sản | 9,45 T | 53,70% |
Tổng nợ | 7,24 T | 68,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,60 Tr | 2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,17 Tr | 68,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,65 Tr | -85,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,74 Tr | -59,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,57 Tr | 428,05% |
Dòng tiền tự do | -86,53 Tr | 89,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.870