Trang chủGCDI • BCBA
add
GCDI SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,35 $
Mức chênh lệch một ngày
19,00 $ - 19,50 $
Phạm vi một năm
16,10 $ - 38,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,09 T ARS
Số lượng trung bình
513,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,58 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | -56,73% |
Thu nhập ròng | -3,69 T | 60,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,10 | 61,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 131,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -10,88% |
Tổng tài sản | 136,01 T | -17,93% |
Tổng nợ | 127,34 T | -15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 T | 60,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,27 Tr | -102,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,15 T | 2.026,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 T | -39,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,03 Tr | -119,21% |
Dòng tiền tự do | -463,35 Tr | 93,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
250