Trang chủGCI • NYSE
add
Gannett Co Inc
3,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)+0,020
3,59 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 $
Mức chênh lệch một ngày
3,53 $ - 3,66 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 5,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
522,78 Tr USD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,57 Tr | -10,10% |
Chi phí hoạt động | 212,55 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | 91,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | 90,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 65,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,04 Tr | -19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,91 Tr | -7,95% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -6,57% |
Tổng nợ | 1,80 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | 91,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,31 Tr | 3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,82 Tr | 380,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,35 Tr | -329,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,10 Tr | -177,75% |
Dòng tiền tự do | 33,33 Tr | -15,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
11.700