Trang chủGCL • TSE
add
Colabor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
348,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,47 Tr | 31,13% |
Chi phí hoạt động | 32,80 Tr | 33,52% |
Thu nhập ròng | -74,42 Tr | -6.786,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,03 | -5.176,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -381,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | -66,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,00 N | -81,76% |
Tổng tài sản | 351,44 Tr | 5,79% |
Tổng nợ | 322,31 Tr | 44,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,42 Tr | -6.786,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,75 Tr | -178,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | 91,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 161,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -305,06% |
Dòng tiền tự do | -10,45 Tr | -251,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
670