Trang chủGCL • TSE
add
Colabor Group Inc
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtequalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CA
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,48 Tr | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 25,93 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -237,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | -230,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | -69,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | 216,93% |
Tổng tài sản | 424,28 Tr | 25,67% |
Tổng nợ | 320,72 Tr | 39,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -237,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,54 Tr | -8,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,23 Tr | -7.943,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,32 Tr | 2.450,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,63 Tr | 104,19% |
Dòng tiền tự do | -488,88 N | -125,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
670