Trang chủGCM • ASX
add
Green Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,97 N | 23,12% |
Chi phí hoạt động | 976,05 N | 262,37% |
Thu nhập ròng | -973,68 N | -208,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,51 N | -150,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -958,11 N | -284,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | 1.485,31% |
Tổng tài sản | 19,30 Tr | 57,11% |
Tổng nợ | 592,06 N | 16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,68 N | -208,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,32 N | -248,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,30 N | -590,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 10.316,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 944,03% |
Dòng tiền tự do | -617,18 N | -72,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web