Trang chủGCP • CNSX
add
Golcap Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,22 N | 128,51% |
Thu nhập ròng | -206,98 N | -228,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,83 N | -72,46% |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | 164,01% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 153,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,98 N | -228,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,42 N | -1.019,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,42 N | -1.013,75% |
Dòng tiền tự do | -112,19 N | -548,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web