Trang chủGCTK • NASDAQ
add
GlucoTrack Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 $
Mức chênh lệch một ngày
5,60 $ - 5,85 $
Phạm vi một năm
4,22 $ - 468,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 Tr USD
Số lượng trung bình
51,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 32,54% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | 18,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 Tr | -31,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | 2.174,28% |
Tổng tài sản | 8,29 Tr | 903,63% |
Tổng nợ | 5,54 Tr | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 910,69 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | 18,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -11,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 N | -103,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | -31,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -996,81% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | -9,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11