Trang chủGCU • TSE
add
Gunnison Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 285,00 N | -58,70% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 80,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -649,00 N | 40,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,39 Tr | 214,47% |
Tổng tài sản | 222,79 Tr | 93,11% |
Tổng nợ | 266,66 Tr | 54,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 80,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,63 Tr | -91,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,49 Tr | -804,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,89 Tr | 23.833,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,72 Tr | 487,61% |
Dòng tiền tự do | 50,83 Tr | 9.491,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48