Trang chủGCU • TSE
add
Gunnison Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
912,55 N
Tỷ số P/E
19,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,86 Tr | 2.245,90% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 116,67% |
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | -53,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -800,10 | 93,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,78 Tr | -1.788,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,88 Tr | 86,07% |
Tổng tài sản | 267,54 Tr | 94,49% |
Tổng nợ | 327,90 Tr | 56,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -60,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | -53,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 Tr | -1.897,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,28 Tr | -282,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,12 Tr | 202,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 Tr | -18,94% |
Dòng tiền tự do | -129,04 Tr | -1.435,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48