Trang chủGDB • KLSE
add
GDB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
427,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 221,97 Tr | 204,48% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | 14,75 Tr | 33,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -56,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,77 Tr | 46,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,23 Tr | 23,94% |
Tổng tài sản | 429,04 Tr | 29,59% |
Tổng nợ | 192,63 Tr | 33,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,75 Tr | 33,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 Tr | 175,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -320,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,77 Tr | -302,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | 85,09% |
Dòng tiền tự do | 11,71 Tr | 206,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
77