Trang chủGDC • NASDAQ
add
GD Culture Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 12,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,18 Tr USD
Số lượng trung bình
550,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 937,88 N | -77,55% |
Thu nhập ròng | -977,51 N | 75,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -936,80 N | 77,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,24 N | -89,46% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | -76,49% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 21,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -64,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -80,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -977,51 N | 75,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -831,31 N | 77,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 860,00 N | 3,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,70 N | 100,61% |
Dòng tiền tự do | -231,30 N | 94,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8