Trang chủGDC • NASDAQ
add
GD Culture Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 $
Mức chênh lệch một ngày
4,40 $ - 4,79 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 9,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,05 Tr USD
Số lượng trung bình
234,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -57,12% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 58,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | 57,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 270,32% |
Tổng tài sản | 10,58 Tr | 25,08% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 58,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 Tr | -100,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 678,49% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -257,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8