Trang chủGDEX • KLSE
add
Gdex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
902,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
360,67 N
Tỷ số P/E
5.333,33
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,46 Tr | 6,07% |
Chi phí hoạt động | -2,36 Tr | 23,24% |
Thu nhập ròng | -164,00 N | 92,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | 92,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,45 Tr | 19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,85 Tr | 9,49% |
Tổng tài sản | 600,03 Tr | 2,34% |
Tổng nợ | 170,34 Tr | 13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,00 N | 92,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 Tr | -290,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,45 Tr | -74,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,95 Tr | 24,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | -138,34% |
Dòng tiền tự do | 14,31 Tr | 331,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.588