Trang chủGDI • TSE
add
GDI Integrated Facility Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,15 $
Mức chênh lệch một ngày
36,14 $ - 36,41 $
Phạm vi một năm
25,45 $ - 41,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
852,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,12 N
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 615,00 Tr | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 99,00 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 109,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 6,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,00 Tr | 2,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,00 Tr | 58,06% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -3,04% |
Tổng nợ | 762,00 Tr | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 Tr | -30,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | 130,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 Tr | 45,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 Tr | 200,00% |
Dòng tiền tự do | 30,75 Tr | -43,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
27.000