Trang chủGDP • LON
add
Goldplat plc
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,01 GBX - 6,60 GBX
Phạm vi một năm
5,60 GBX - 8,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
127,32 N
Tỷ số P/E
2,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 Tr | -20,87% |
Chi phí hoạt động | 860,50 N | 12,48% |
Thu nhập ròng | 703,50 N | 20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 51,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | -7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | 57,32% |
Tổng tài sản | 37,69 Tr | -22,21% |
Tổng nợ | 16,02 Tr | -46,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,50 N | 20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,00 N | -10,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,50 N | -6,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,00 N | -5,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,50 N | -2,20% |
Dòng tiền tự do | 456,38 N | 19,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
474