Trang chủGDP • LON
add
Goldplat plc
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,00 GBX - 9,93 GBX
Phạm vi một năm
5,60 GBX - 11,01 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
309,78 N
Tỷ số P/E
3,18
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -116,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 322,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 Tr | 48,20% |
Tổng tài sản | 43,48 Tr | -12,93% |
Tổng nợ | 19,71 Tr | -33,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
474