Trang chủGDR • LON
add
Genedrive PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,96 GBX - 1,05 GBX
Phạm vi một năm
0,19 GBX - 2,64 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
19,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 302,00 N | 129,66% |
Chi phí hoạt động | 619,50 N | 35,11% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 42,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -480,46 | 74,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -77,22% |
Tổng tài sản | 2,82 Tr | -58,60% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -244,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 42,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -51,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | -250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 568,50 N | -78,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,00 N | -123,12% |
Dòng tiền tự do | -848,62 N | 1,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
43