Trang chủGDR • LON
add
Genedrive PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,11 GBX - 2,17 GBX
Phạm vi một năm
1,21 GBX - 8,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,50 N | 673,53% |
Chi phí hoạt động | 458,50 N | 42,83% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -70,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 N | 78,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -16,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | 99,46% |
Tổng tài sản | 6,80 Tr | 50,88% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | -41,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -70,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,00 N | 3,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -120,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | 179,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 664,86% |
Dòng tiền tự do | -862,06 N | -20,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
43