Trang chủGDRX • NASDAQ
add
Goodrx Holdings Inc
2,81 $
Sau giờ giao dịch:(1,42%)+0,040
2,85 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 $
Mức chênh lệch một ngày
2,81 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
2,61 $ - 5,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
953,81 Tr USD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
34,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,03 Tr | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 167,99 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -71,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -71,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,05 Tr | -4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,53 Tr | -35,45% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -2,17% |
Tổng nợ | 724,80 Tr | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -71,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,02 Tr | -12,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | -13,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,81 Tr | 61,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,79 Tr | 92,30% |
Dòng tiền tự do | 52,68 Tr | -25,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
738