Trang chủGDS • NASDAQ
add
GDS Holdings Ltd - ADR
34,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,65 $
Đóng cửa: 29 thg 12, 16:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,40 $
Mức chênh lệch một ngày
34,18 $ - 35,09 $
Phạm vi một năm
16,93 $ - 52,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 276,84 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 725,98 Tr | 477,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,15 | 442,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,47 | -120,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,44 T | 42,89% |
Tổng tài sản | 78,61 T | -4,53% |
Tổng nợ | 51,83 T | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,98 Tr | 477,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 736,50 Tr | 14,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 293,32 Tr | 110,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -822,05 Tr | -142,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,31 Tr | 177,21% |
Dòng tiền tự do | -396,84 Tr | -299,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.276