Trang chủGDS • NASDAQ
add
GDS Holdings Ltd - ADR
34,39 $
Trước giờ mở cửa:(0,73%)-0,25
34,14 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 06:18:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,73 $
Mức chênh lệch một ngày
33,11 $ - 34,47 $
Phạm vi một năm
16,93 $ - 52,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T USD
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 12,43% |
Chi phí hoạt động | 274,34 Tr | 14,75% |
Thu nhập ròng | -72,30 Tr | 67,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | 71,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 95,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.132,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 T | 32,46% |
Tổng tài sản | 79,20 T | 0,04% |
Tổng nợ | 53,61 T | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,30 Tr | 67,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 865,12 Tr | 75,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,53 Tr | 25,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 T | 128,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 T | 142,37% |
Dòng tiền tự do | 440,55 Tr | 412,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.276