Trang chủGDST • IDX
add
Gunawan Dianjaya Steel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
116,00 Rp - 125,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 142,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT IDR
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
7,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 503,11 T | -24,40% |
Chi phí hoạt động | 41,33 T | 2,91% |
Thu nhập ròng | 22,00 T | 224,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 264,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,08 T | -49,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,56 T | 44,51% |
Tổng tài sản | 3,05 NT | 7,77% |
Tổng nợ | 1,63 NT | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 T | 224,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,05 T | -59,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,79 T | 35,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,26 T | 165,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,96 T | -85,89% |
Dòng tiền tự do | 167,37 T | 294,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
431