Trang chủGDST • OTCMKTS
add
Goldenstone Acquisition Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 $
Phạm vi một năm
11,46 $ - 11,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,96 Tr USD
Số lượng trung bình
438,00
Tỷ số P/E
93,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,43 N | 1.114,37% |
Thu nhập ròng | 9,91 N | -98,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 85,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,69 N | -52,33% |
Tổng tài sản | 19,06 Tr | -65,85% |
Tổng nợ | 25,58 Tr | -57,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,91 N | -98,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,78 N | 39,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,08 N | 102,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,97 N | -57,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,26 N | -74,67% |
Dòng tiền tự do | -112,60 N | -202,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web