Trang chủGDTC • NASDAQ
add
CytoMed Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,51 Tr USD
Số lượng trung bình
61,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 225,34 N | 101,04% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 31,84% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -106,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -497,85 | -2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -929,20 N | -25,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | -58,16% |
Tổng tài sản | 8,36 Tr | -23,40% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 51,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -106,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -799,58 N | -38,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,28 N | 98,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,44 N | -18,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -921,04 N | 38,62% |
Dòng tiền tự do | -500,06 N | 43,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
43