Trang chủGDWN • LON
add
Goodwin plc
Giá đóng cửa hôm trước
20.000,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
19.500,00 GBX - 20.600,00 GBX
Phạm vi một năm
5.540,00 GBX - 24.400,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T GBP
Số lượng trung bình
13,87 N
Tỷ số P/E
61,10
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,66 Tr | 20,97% |
Chi phí hoạt động | 13,50 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | 61,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 33,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,05 Tr | 24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,33 Tr | -42,03% |
Tổng tài sản | 285,87 Tr | 0,58% |
Tổng nợ | 143,66 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | 61,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,39 Tr | 53,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | 21,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,87 Tr | -845,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 793,00 N | -90,82% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 215,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
1.253