Trang chủGDYN • NASDAQ
add
Grid Dynamics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 $
Mức chênh lệch một ngày
12,05 $ - 12,31 $
Phạm vi một năm
9,11 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
664,89 N
Tỷ số P/E
96,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,42 Tr | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 38,43 Tr | 18,69% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 173,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 158,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | 282,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,55 Tr | 30,51% |
Tổng tài sản | 590,90 Tr | 35,76% |
Tổng nợ | 73,54 Tr | 40,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 173,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,35 Tr | 188,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | 15,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,84 Tr | -126,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,17 Tr | -17,69% |
Dòng tiền tự do | 7,75 Tr | 125,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.926