Trang chủGDYN • NASDAQ
add
Grid Dynamics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 $
Mức chênh lệch một ngày
9,07 $ - 9,33 $
Phạm vi một năm
7,37 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
786,14 Tr USD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
58,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,16 Tr | 19,13% |
Chi phí hoạt động | 34,01 Tr | 17,71% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -72,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -76,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,72 Tr | -21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,55 Tr | 46,39% |
Tổng tài sản | 613,17 Tr | 28,48% |
Tổng nợ | 75,45 Tr | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -72,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,97 Tr | -24,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 Tr | 88,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -631,00 N | -544,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 106,74% |
Dòng tiền tự do | 2,82 Tr | 281,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.971