Trang chủGEA • EPA
add
Gea Grenobloise Electronque Automtsme SA
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 €
Mức chênh lệch một ngày
82,50 € - 82,50 €
Phạm vi một năm
70,00 € - 96,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
29,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,53 Tr | -25,18% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | -1,54% |
Thu nhập ròng | 719,00 N | 13,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 51,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 862,78 N | -0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,59 Tr | -31,75% |
Tổng tài sản | 70,39 Tr | -23,69% |
Tổng nợ | 16,65 Tr | -58,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,00 N | 13,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,72 Tr | 16.637,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | -13,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | 3.391,82% |
Dòng tiền tự do | 369,94 N | -23,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
166