Trang chủGEA • WSE
add
Grenevia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,26 zł - 2,29 zł
Phạm vi một năm
1,76 zł - 3,34 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T PLN
Số lượng trung bình
367,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,00 Tr | 20,72% |
Chi phí hoạt động | 76,00 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,42 | -28,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,00 Tr | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,00 Tr | 14,23% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -0,42% |
Tổng nợ | 1,51 T | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,00 Tr | -5,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,00 Tr | -43,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 Tr | -21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,00 Tr | -34,51% |
Dòng tiền tự do | 49,75 Tr | -50,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
2.560