Trang chủGEBHF • OTCMKTS
add
Genting Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,07 T MYR
Số lượng trung bình
283,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | -5,31% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -169,38 Tr | -212,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | -218,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 T | 797,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 165,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,61 T | -5,78% |
Tổng tài sản | 105,09 T | -1,63% |
Tổng nợ | 51,60 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,38 Tr | -212,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 T | -28,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -112,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -986,84 Tr | 19,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,38 Tr | -75,61% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | 345,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
54.000