Trang chủGED • ASX
add
Golden Deeps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,72 N | -38,64% |
Chi phí hoạt động | 386,13 N | 3,94% |
Thu nhập ròng | -334,78 N | -6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | -74,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,90 N | 10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | -28,95% |
Tổng tài sản | 13,01 Tr | 12,59% |
Tổng nợ | 137,00 N | -55,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,78 N | -6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,53 N | -40,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,18 N | -54,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,70 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -516,41 N | -52,75% |
Dòng tiền tự do | -240,30 N | 1,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web