Trang chủGEECEE • NSE
add
GeeCee Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
387,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
383,00 ₹ - 390,00 ₹
Phạm vi một năm
333,95 ₹ - 477,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 T INR
Số lượng trung bình
17,93 N
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,96 Tr | -75,15% |
Chi phí hoạt động | 57,85 Tr | 70,49% |
Thu nhập ròng | 38,91 Tr | -78,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,63 | -12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,20 Tr | -78,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 164,98% |
Tổng tài sản | 11,92 T | 63,56% |
Tổng nợ | 4,11 T | 399,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,91 Tr | -78,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
63