Trang chủGEFR • TLV
add
Geffen Residence & Renewal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
76,50 ILA - 82,10 ILA
Phạm vi một năm
47,40 ILA - 86,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
170,79 Tr ILS
Số lượng trung bình
83,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,00 N | -97,01% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | -831,00 N | -0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,37 N | -3.279,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -120,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -92,18% |
Tổng tài sản | 100,59 Tr | -3,71% |
Tổng nợ | 48,84 Tr | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -831,00 N | -0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | -56,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | 15.330,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | -4,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | 26,07% |
Dòng tiền tự do | 500,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
6