Trang chủGEG • NASDAQ
add
Great Elm Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 3,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,20 Tr USD
Số lượng trung bình
21,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,79 Tr | 170,24% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 41,28% |
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | -366,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,16 | -198,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -96,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,82 Tr | 11,04% |
Tổng tài sản | 155,01 Tr | 12,93% |
Tổng nợ | 71,87 Tr | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | -366,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,81 Tr | 165,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,34 Tr | 275,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,71 Tr | 535,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,87 Tr | 513,66% |
Dòng tiền tự do | 11,44 Tr | 300,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50