Trang chủGEI • TSE
add
Gibson Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
25,48 $
Mức chênh lệch một ngày
25,44 $ - 26,20 $
Phạm vi một năm
19,63 $ - 27,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CAD
Số lượng trung bình
588,28 N
Tỷ số P/E
40,96
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 18,48 Tr | -6,95% |
Thu nhập ròng | 45,69 Tr | -15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -15,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,75 Tr | -6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,46 Tr | 5,17% |
Tổng tài sản | 4,71 T | -1,40% |
Tổng nợ | 3,84 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,69 Tr | -15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,57 Tr | -51,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,51 Tr | 42,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,22 Tr | 56,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,89 Tr | 156,30% |
Dòng tiền tự do | 108,49 Tr | -62,34% |
Giới thiệu
Gibsons is a Canada-based midstream oilfield service company. Its assets include pipelines, oil storage facilities, as well as a refinery in Moose Jaw. It is listed on the Toronto Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460