Trang chủGEI • TSE
add
Gibson Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
25,61 $
Mức chênh lệch một ngày
25,38 $ - 25,80 $
Phạm vi một năm
20,33 $ - 26,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CAD
Số lượng trung bình
709,29 N
Tỷ số P/E
19,74
Tỷ lệ cổ tức
6,45%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 19,86 Tr | -51,08% |
Thu nhập ròng | 53,92 Tr | 161,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 190,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,15 Tr | 28,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,58 Tr | 2,06% |
Tổng tài sản | 4,78 T | -3,78% |
Tổng nợ | 3,85 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,92 Tr | 161,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,79 Tr | 113,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,50 Tr | 96,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,73 Tr | -126,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,59 Tr | 977,50% |
Dòng tiền tự do | 288,09 Tr | 131,57% |
Giới thiệu
Gibsons is a Canada-based midstream oilfield service company in the oil and gas industry. Its assets include pipelines, oil storage facilities, as well as a refinery in Moose Jaw. It is listed on the Toronto Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460