Trang chủGEI • TSE
add
Gibson Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
24,52 $
Mức chênh lệch một ngày
24,49 $ - 24,90 $
Phạm vi một năm
19,63 $ - 26,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CAD
Số lượng trung bình
487,74 N
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
6,95%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -16,45% |
Chi phí hoạt động | 29,17 Tr | -16,90% |
Thu nhập ròng | 49,95 Tr | 23,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 47,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,30 Tr | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,09 Tr | -57,66% |
Tổng tài sản | 4,66 T | -10,79% |
Tổng nợ | 3,71 T | -13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,95 Tr | 23,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,85 Tr | -36,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,33 Tr | 7,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,39 Tr | 48,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,98 Tr | 68,54% |
Dòng tiền tự do | 23,33 Tr | -64,76% |
Giới thiệu
Gibsons is a Canada-based midstream oilfield service company. Its assets include pipelines, oil storage facilities, as well as a refinery in Moose Jaw. It is listed on the Toronto Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460