Trang chủGELEF • OTCMKTS
add
Graphano Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 151,49 N | 2,49% |
Thu nhập ròng | -154,14 N | 8,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,14 N | -44,74% |
Tổng tài sản | 892,35 N | -46,00% |
Tổng nợ | 28,69 N | -87,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,14 N | 8,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,39 N | 66,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,39 N | 19,19% |
Dòng tiền tự do | -60,93 N | 78,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web