Trang chủGELN • LON
add
Gelion PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 GBX
Phạm vi một năm
14,00 GBX - 33,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,50 N | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -55,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,26 | -63,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -9,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | -47,83% |
Tổng tài sản | 13,59 Tr | -0,69% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 49,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -55,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | 19,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,50 N | -113,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | -266,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 Tr | -288,43% |
Dòng tiền tự do | -536,19 N | 69,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
50