Trang chủGEMI • NASDAQ
add
Gemini Space Station Inc
10,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,25%)+0,13
10,89 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 19:49:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 $
Mức chênh lệch một ngày
9,67 $ - 11,11 $
Phạm vi một năm
9,67 $ - 45,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,62 Tr | 106,25% |
Chi phí hoạt động | 88,89 Tr | 110,27% |
Thu nhập ròng | -159,51 Tr | -76,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -315,13 | 14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,12 Tr | -158,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,34 T | — |
Tổng nợ | 1,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,51 Tr | -76,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,67 Tr | -586,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,88 Tr | -4.421,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 613,66 Tr | 954,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 510,11 Tr | 739,33% |
Dòng tiền tự do | -284,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
700