Trang chủGEN • ASX
add
Genmin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
416,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | -16,95% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 17,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | 17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,00 N | -42,91% |
Tổng tài sản | 48,02 Tr | 0,25% |
Tổng nợ | 14,78 Tr | -12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 17,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | -22,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -858,50 N | 44,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,33 Tr | 334,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,00 N | 109,09% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | 29,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web