Trang chủGEN • CVE
add
Generation Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,73 N | 122,90% |
Thu nhập ròng | -235,86 N | -502,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,64 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,62 N | 128,11% |
Tổng tài sản | 3,53 Tr | 371,52% |
Tổng nợ | 114,72 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,86 N | -502,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,92 N | -93,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,67 N | 27,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,58 N | -315,29% |
Dòng tiền tự do | -182,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web