Trang chủGEN • CVE
add
Generation Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,88 N | -87,19% |
Thu nhập ròng | -15,19 N | 96,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,12 N | 240,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,07 N | -96,58% |
Tổng tài sản | 2,44 Tr | -36,68% |
Tổng nợ | 103,94 N | -50,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,19 N | 96,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,94 N | 97,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,85 N | 99,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -99,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,79 N | 97,16% |
Dòng tiền tự do | -22,77 N | 99,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web