Trang chủGEN • LON
add
Genuit Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
381,50 GBX - 389,50 GBX
Phạm vi một năm
301,00 GBX - 502,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
964,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
695,26 N
Tỷ số P/E
19,84
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,90 Tr | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 46,10 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | 184,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 160,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,95 Tr | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,90 Tr | 34,23% |
Tổng tài sản | 992,80 Tr | 1,42% |
Tổng nợ | 344,20 Tr | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | 184,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,35 Tr | -38,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | -10,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 Tr | -0,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 Tr | -198,86% |
Dòng tiền tự do | 15,95 Tr | 10,86% |
Giới thiệu
Genuit Group plc, formerly Polypipe Group, is a manufacturer of plastic piping systems, for use in the residential, commercial, civils and infrastructure sectors. The piping systems are used for a variety of applications including drainage, plumbing, water supply, water management, cable management, heating and ventilation. The company is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.200