Trang chủGENF • LON
add
Genflow Biosciences PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,20 GBX - 2,70 GBX
Phạm vi một năm
0,55 GBX - 2,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
10,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 368,81 N | 40,70% |
Thu nhập ròng | -368,81 N | -40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,51 N | -40,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,44 N | -75,48% |
Tổng tài sản | 468,38 N | -65,33% |
Tổng nợ | 771,38 N | 56,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -303,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 304,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -368,81 N | -40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -418,40 N | -321,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,35 N | 30,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,00 | -99,83% |
Dòng tiền tự do | -230,21 N | -41,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5