Trang chủGENI • LON
add
Genincode PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,00 GBX - 2,34 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 8,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,00 N | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -17,02% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 42,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,82 | 47,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 24,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -55,31% |
Tổng tài sản | 2,66 Tr | -36,38% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | -46,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -249,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 42,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -892,00 N | 33,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -105,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,50 N | 13,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -902,50 N | 33,12% |
Dòng tiền tự do | -658,25 N | 35,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
42