Trang chủGENI • LON
add
Genincode PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 8,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,00 N | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -21,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,96 | -5,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -16,36% |
Tổng tài sản | 4,22 Tr | -9,44% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -21,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | 5,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 N | -58,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | -0,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 664,00 N | 208,12% |
Dòng tiền tự do | -573,19 N | 2,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
42