Trang chủGENI • STO
add
Generic Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
57,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
56,00 kr - 57,20 kr
Phạm vi một năm
38,50 kr - 64,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
695,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
21,45 N
Tỷ số P/E
25,50
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,28 Tr | 24,69% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -18,17% |
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 64,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,93 | 31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 64,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,01 Tr | 66,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,62 Tr | 9,18% |
Tổng tài sản | 88,97 Tr | 14,92% |
Tổng nợ | 33,75 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | 64,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | -23,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 Tr | 114,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,96 Tr | 220,59% |
Dòng tiền tự do | 7,09 Tr | 50,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22