Trang chủGENIL • IST
add
Gen Ilac ve Saglik Urnlr Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
121,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
120,60 ₺ - 123,50 ₺
Phạm vi một năm
54,75 ₺ - 173,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
36,18 T TRY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
243,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 667,75 Tr | 50,47% |
Thu nhập ròng | 43,63 Tr | -93,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -93,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,59 Tr | -74,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 230,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,50 Tr | -38,36% |
Tổng tài sản | 12,31 T | 10,56% |
Tổng nợ | 5,00 T | 21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,63 Tr | -93,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 847,47 Tr | 246,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,46 Tr | 96,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -819,34 Tr | -450,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,46 Tr | 98,28% |
Dòng tiền tự do | 679,14 Tr | 146,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
619