Trang chủGENIL • IST
add
Gen Ilac ve Saglik Urnlr Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
186,40 ₺ - 192,90 ₺
Phạm vi một năm
79,95 ₺ - 224,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
57,33 T TRY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
233,82
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 333,88 Tr | -28,18% |
Thu nhập ròng | 77,79 Tr | 131,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 131,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 677,10 Tr | 48,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,57 Tr | 3,68% |
Tổng tài sản | 16,26 T | 64,54% |
Tổng nợ | 7,33 T | 83,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,79 Tr | 131,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 567,46 Tr | 79,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,45 Tr | 54,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,67 Tr | 61,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,22 Tr | 111,43% |
Dòng tiền tự do | 323,28 Tr | 684,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
672