Trang chủGENK • NASDAQ
add
GEN Restaurant Group Inc
4,03 $
Trước giờ mở cửa:(1,74%)+0,070
4,10 $
Đóng cửa: 16 thg 6, 08:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 10,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,18 Tr USD
Số lượng trung bình
116,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,34 Tr | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 11,04 Tr | 35,67% |
Thu nhập ròng | -301,00 N | -160,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -153,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -63,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,00 N | -108,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,36 Tr | -45,37% |
Tổng tài sản | 232,36 Tr | 8,32% |
Tổng nợ | 189,57 Tr | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,00 N | -160,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | -38,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | 3,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 Tr | -283,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,31 Tr | -84,32% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -1.117,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.495