Trang chủGENK • NASDAQ
add
GEN Restaurant Group Inc
2,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,70%)+0,040
2,39 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 8,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,41 Tr USD
Số lượng trung bình
58,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,42 Tr | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 11,10 Tr | 26,79% |
Thu nhập ròng | -566,00 N | -2.364,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 | -2.340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -204,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | -78,27% |
Tổng tài sản | 245,54 Tr | 8,79% |
Tổng nợ | 207,45 Tr | 15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,00 N | -2.364,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -213,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,06 Tr | 46,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | 11,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 Tr | 32,87% |
Dòng tiền tự do | -4,48 Tr | 20,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.495