Trang chủGENK • NASDAQ
add
GEN Restaurant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,94 $ - 3,14 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 10,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,11 Tr USD
Số lượng trung bình
71,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,04 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 10,71 Tr | 26,94% |
Thu nhập ròng | -261,00 N | -194,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | -192,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,00 N | -88,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 Tr | -67,12% |
Tổng tài sản | 246,33 Tr | 12,58% |
Tổng nợ | 205,30 Tr | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,00 N | -194,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 Tr | -40,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,64 Tr | -123,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 408,00 N | 387,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,75 Tr | -619,78% |
Dòng tiền tự do | -5,31 Tr | -412,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.495