Trang chủGENL • LON
add
Genel Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
60,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
60,00 GBX - 62,40 GBX
Phạm vi một năm
57,10 GBX - 103,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
168,48 Tr GBP
Số lượng trung bình
488,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,80 Tr | -21,67% |
Chi phí hoạt động | 19,25 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | 46,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,24 | 31,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,35 Tr | -57,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,40 Tr | -12,85% |
Tổng tài sản | 788,00 Tr | -7,86% |
Tổng nợ | 374,50 Tr | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | 46,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,20 Tr | -7,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 73,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,70 Tr | 72,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 Tr | 110,06% |
Dòng tiền tự do | -637,50 N | 95,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
118