Trang chủGENM • TSE
add
Generation Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
423,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,10 N | -37,34% |
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -77,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 49,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | -72,88% |
Tổng tài sản | 5,31 Tr | -67,38% |
Tổng nợ | 60,81 Tr | 24,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -77,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | 45,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,07 N | -25,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | 42,77% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 53,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13