Trang chủGENMF • OTCMKTS
add
Generation Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
164,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 962,48 N | 78,61% |
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | 28,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,55 Tr | 63,99% |
Tổng tài sản | 13,39 Tr | 42,60% |
Tổng nợ | 69,62 Tr | 25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | 35,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,31 N | 124,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | 42,80% |
Dòng tiền tự do | -531,90 N | 65,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13