Trang chủGENP • KLSE
add
Genting Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,99 RM - 5,01 RM
Phạm vi một năm
4,75 RM - 5,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T MYR
Số lượng trung bình
226,04 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 766,99 Tr | 1,30% |
Chi phí hoạt động | -102,88 Tr | -273,76% |
Thu nhập ròng | 192,57 Tr | 126,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,11 | 123,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,21 Tr | 83,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 64,74% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 5,80% |
Tổng nợ | 3,86 T | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,57 Tr | 126,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,42 Tr | -34,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,13 Tr | 276,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,52 Tr | -41,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,64 Tr | 329,13% |
Dòng tiền tự do | 178,53 Tr | 38,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
19.930