Trang chủGENTERA • BMV
add
Gentera SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
45,37 $
Phạm vi một năm
22,98 $ - 51,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,03 T MXN
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 T | 32,81% |
Chi phí hoạt động | 5,75 T | 22,36% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 77,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,93 | 33,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 77,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 T | -15,02% |
Tổng tài sản | 109,50 T | 19,77% |
Tổng nợ | 77,38 T | 23,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 77,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 976,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 T | -1.071,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 T | 164,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,30 Tr | 93,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
27.800