Trang chủGENTING • KLSE
add
Genting Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,01 RM - 3,08 RM
Phạm vi một năm
2,76 RM - 3,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 T MYR
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
108,72
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,48 T | 14,26% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 30,30 Tr | -86,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -88,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,02 T | -6,38% |
Tổng tài sản | 104,24 T | 3,50% |
Tổng nợ | 52,02 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,30 Tr | -86,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | -10,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | 1,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -933,49 Tr | 43,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -887,44 Tr | 73,87% |
Dòng tiền tự do | 929,72 Tr | -18,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
54.000