Trang chủGENTING • KLSE
add
Genting Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,05 RM - 3,09 RM
Phạm vi một năm
2,95 RM - 4,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T MYR
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
39,57
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,51 T | -12,42% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | -99,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -99,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | -18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,72 T | -11,48% |
Tổng tài sản | 104,54 T | -4,64% |
Tổng nợ | 51,18 T | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | -99,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 948,70 Tr | -45,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -103,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -459,26 Tr | 36,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -874,19 Tr | -235,40% |
Dòng tiền tự do | 346,54 Tr | -77,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
54.000