Trang chủGENUSPAPER • NSE
add
Genus Paper & Boards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,18 ₹ - 19,20 ₹
Phạm vi một năm
15,41 ₹ - 30,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T INR
Số lượng trung bình
361,85 N
Tỷ số P/E
145,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 36,89% |
Chi phí hoạt động | 494,18 Tr | 26,81% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 686,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 516,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,07 Tr | 12,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -123,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,70 Tr | -14,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 686,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
936