Trang chủGEOJITFSL • NSE
add
Geojit Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,00 ₹ - 69,05 ₹
Phạm vi một năm
55,10 ₹ - 159,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,56 T INR
Số lượng trung bình
519,83 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 951,67 Tr | 20,22% |
Thu nhập ròng | 358,60 Tr | -2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,95 | -12,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 T | 26,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,60 Tr | -2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.568