Trang chủGEOS • NASDAQ
add
Geospace Technologies Corp
7,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,36 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 $
Mức chênh lệch một ngày
7,22 $ - 7,65 $
Phạm vi một năm
7,20 $ - 14,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,34 Tr USD
Số lượng trung bình
74,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,22 Tr | -25,60% |
Chi phí hoạt động | 12,31 Tr | 31,01% |
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -33,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,50 | -11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,62 Tr | -37,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,06 Tr | -35,02% |
Tổng tài sản | 159,94 Tr | -4,45% |
Tổng nợ | 17,23 Tr | -18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -33,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,51 Tr | -533,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,29 Tr | 329,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 Tr | -5.374,04% |
Dòng tiền tự do | -16,61 Tr | -19,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
478